Từ điển Trần Văn Chánh
氧 - dưỡng
(hoá) Dưỡng khí, oxy (Oxygenium, kí hiệu O).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
氧 - dưỡng
Tên một thứ hơi nhờ đó sinh vật sống được, cũng gọi là Dưỡng khí, tức là Oxygen.


氧化 - dưỡng hoá ||